Ouguiya Mauritanie sang Rupee Pakistan

Đổi tiền MRU sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mru
7.054,22 pkr

UM1,000 MRU = ₨7,054 PKR

Mid-market exchange rate at 14:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Rupee Pakistan
1 MRU7.05422 PKR
5 MRU35.27110 PKR
10 MRU70.54220 PKR
20 MRU141.08440 PKR
50 MRU352.71100 PKR
100 MRU705.42200 PKR
250 MRU1,763.55500 PKR
500 MRU3,527.11000 PKR
1000 MRU7,054.22000 PKR
2000 MRU14,108.44000 PKR
5000 MRU35,271.10000 PKR
10000 MRU70,542.20000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Ouguiya Mauritanie
1 PKR0.14176 MRU
5 PKR0.70880 MRU
10 PKR1.41759 MRU
20 PKR2.83518 MRU
50 PKR7.08795 MRU
100 PKR14.17590 MRU
250 PKR35.43975 MRU
500 PKR70.87950 MRU
1000 PKR141.75900 MRU
2000 PKR283.51800 MRU
5000 PKR708.79500 MRU
10000 PKR1,417.59000 MRU