10 Ouguiya Mauritanie sang Rupee Pakistan

Đổi tiền MRU sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mru
70,31 pkr

UM1,000 MRU = ₨7,031 PKR

Mid-market exchange rate at 12:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Rupee Pakistan
1 MRU7.03118 PKR
5 MRU35.15590 PKR
10 MRU70.31180 PKR
20 MRU140.62360 PKR
50 MRU351.55900 PKR
100 MRU703.11800 PKR
250 MRU1,757.79500 PKR
500 MRU3,515.59000 PKR
1000 MRU7,031.18000 PKR
2000 MRU14,062.36000 PKR
5000 MRU35,155.90000 PKR
10000 MRU70,311.80000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Ouguiya Mauritanie
1 PKR0.14222 MRU
5 PKR0.71112 MRU
10 PKR1.42224 MRU
20 PKR2.84448 MRU
50 PKR7.11120 MRU
100 PKR14.22240 MRU
250 PKR35.55600 MRU
500 PKR71.11200 MRU
1000 PKR142.22400 MRU
2000 PKR284.44800 MRU
5000 PKR711.12000 MRU
10000 PKR1,422.24000 MRU