5 Ouguiya Mauritanie sang Kyat Myanmar

Đổi tiền MRU sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mru
266,03 mmk

UM1,000 MRU = K53,21 MMK

Mid-market exchange rate at 07:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Kyat Myanmar
1 MRU53.20590 MMK
5 MRU266.02950 MMK
10 MRU532.05900 MMK
20 MRU1,064.11800 MMK
50 MRU2,660.29500 MMK
100 MRU5,320.59000 MMK
250 MRU13,301.47500 MMK
500 MRU26,602.95000 MMK
1000 MRU53,205.90000 MMK
2000 MRU106,411.80000 MMK
5000 MRU266,029.50000 MMK
10000 MRU532,059.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Ouguiya Mauritanie
1 MMK0.01879 MRU
5 MMK0.09397 MRU
10 MMK0.18795 MRU
20 MMK0.37590 MRU
50 MMK0.93974 MRU
100 MMK1.87949 MRU
250 MMK4.69873 MRU
500 MMK9.39745 MRU
1000 MMK18.79490 MRU
2000 MMK37.58980 MRU
5000 MMK93.97450 MRU
10000 MMK187.94900 MRU