1 Kyat Myanmar sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền MMK sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mmk
0,02 mru

K1,000 MMK = UM0,01881 MRU

Mid-market exchange rate at 15:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Ouguiya Mauritanie
1 MMK0.01881 MRU
5 MMK0.09403 MRU
10 MMK0.18805 MRU
20 MMK0.37611 MRU
50 MMK0.94027 MRU
100 MMK1.88054 MRU
250 MMK4.70135 MRU
500 MMK9.40270 MRU
1000 MMK18.80540 MRU
2000 MMK37.61080 MRU
5000 MMK94.02700 MRU
10000 MMK188.05400 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Kyat Myanmar
1 MRU53.17620 MMK
5 MRU265.88100 MMK
10 MRU531.76200 MMK
20 MRU1,063.52400 MMK
50 MRU2,658.81000 MMK
100 MRU5,317.62000 MMK
250 MRU13,294.05000 MMK
500 MRU26,588.10000 MMK
1000 MRU53,176.20000 MMK
2000 MRU106,352.40000 MMK
5000 MRU265,881.00000 MMK
10000 MRU531,762.00000 MMK