Ouguiya Mauritanie sang Krona Iceland

Đổi tiền MRU sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mru
3.539,81 isk

UM1,000 MRU = kr3,540 ISK

Mid-market exchange rate at 21:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Krona Iceland
1 MRU3.53981 ISK
5 MRU17.69905 ISK
10 MRU35.39810 ISK
20 MRU70.79620 ISK
50 MRU176.99050 ISK
100 MRU353.98100 ISK
250 MRU884.95250 ISK
500 MRU1,769.90500 ISK
1000 MRU3,539.81000 ISK
2000 MRU7,079.62000 ISK
5000 MRU17,699.05000 ISK
10000 MRU35,398.10000 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Ouguiya Mauritanie
1 ISK0.28250 MRU
5 ISK1.41251 MRU
10 ISK2.82501 MRU
20 ISK5.65002 MRU
50 ISK14.12505 MRU
100 ISK28.25010 MRU
250 ISK70.62525 MRU
500 ISK141.25050 MRU
1000 ISK282.50100 MRU
2000 ISK565.00200 MRU
5000 ISK1,412.50500 MRU
10000 ISK2,825.01000 MRU