10 nghìn Ouguiya Mauritanie sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền MRU sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mru
202,17 imp

UM1,000 MRU = £0,02022 IMP

Mid-market exchange rate at 02:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Bảng Đảo Man
1 MRU0.02022 IMP
5 MRU0.10108 IMP
10 MRU0.20217 IMP
20 MRU0.40433 IMP
50 MRU1.01083 IMP
100 MRU2.02166 IMP
250 MRU5.05415 IMP
500 MRU10.10830 IMP
1000 MRU20.21660 IMP
2000 MRU40.43320 IMP
5000 MRU101.08300 IMP
10000 MRU202.16600 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Ouguiya Mauritanie
1 IMP49.46440 MRU
5 IMP247.32200 MRU
10 IMP494.64400 MRU
20 IMP989.28800 MRU
50 IMP2,473.22000 MRU
100 IMP4,946.44000 MRU
250 IMP12,366.10000 MRU
500 IMP24,732.20000 MRU
1000 IMP49,464.40000 MRU
2000 IMP98,928.80000 MRU
5000 IMP247,322.00000 MRU
10000 IMP494,644.00000 MRU