Ouguiya Mauritanie sang Đô-la Fiji

Đổi tiền MRU sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mru
57,97 fjd

1,000 MRU = 0,05797 FJD

Mid-market exchange rate at 02:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Đô-la Fiji
1 MRU0.05797 FJD
5 MRU0.28986 FJD
10 MRU0.57972 FJD
20 MRU1.15945 FJD
50 MRU2.89862 FJD
100 MRU5.79724 FJD
250 MRU14.49310 FJD
500 MRU28.98620 FJD
1000 MRU57.97240 FJD
2000 MRU115.94480 FJD
5000 MRU289.86200 FJD
10000 MRU579.72400 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Ouguiya Mauritanie
1 FJD17.24960 MRU
5 FJD86.24800 MRU
10 FJD172.49600 MRU
20 FJD344.99200 MRU
50 FJD862.48000 MRU
100 FJD1,724.96000 MRU
250 FJD4,312.40000 MRU
500 FJD8,624.80000 MRU
1000 FJD17,249.60000 MRU
2000 FJD34,499.20000 MRU
5000 FJD86,248.00000 MRU
10000 FJD172,496.00000 MRU