20 Tugrik Mông Cổ sang Peso Mexico

Đổi tiền MNT sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mnt
0,10 mxn

₮1,000 MNT = Mex$0,005082 MXN

Mid-market exchange rate at 20:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Peso Mexico
1 MNT0.00508 MXN
5 MNT0.02541 MXN
10 MNT0.05082 MXN
20 MNT0.10164 MXN
50 MNT0.25409 MXN
100 MNT0.50819 MXN
250 MNT1.27047 MXN
500 MNT2.54093 MXN
1000 MNT5.08187 MXN
2000 MNT10.16374 MXN
5000 MNT25.40935 MXN
10000 MNT50.81870 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Tugrik Mông Cổ
1 MXN196.77800 MNT
5 MXN983.89000 MNT
10 MXN1,967.78000 MNT
20 MXN3,935.56000 MNT
50 MXN9,838.90000 MNT
100 MXN19,677.80000 MNT
250 MXN49,194.50000 MNT
500 MXN98,389.00000 MNT
1000 MXN196,778.00000 MNT
2000 MXN393,556.00000 MNT
5000 MXN983,890.00000 MNT
10000 MXN1,967,780.00000 MNT