250 Tugrik Mông Cổ sang Peso Mexico

Đổi tiền MNT sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 mnt
1,27 mxn

₮1,000 MNT = Mex$0,005063 MXN

Mid-market exchange rate at 06:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Peso Mexico
1 MNT0.00506 MXN
5 MNT0.02532 MXN
10 MNT0.05063 MXN
20 MNT0.10127 MXN
50 MNT0.25316 MXN
100 MNT0.50633 MXN
250 MNT1.26581 MXN
500 MNT2.53163 MXN
1000 MNT5.06325 MXN
2000 MNT10.12650 MXN
5000 MNT25.31625 MXN
10000 MNT50.63250 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Tugrik Mông Cổ
1 MXN197.50200 MNT
5 MXN987.51000 MNT
10 MXN1,975.02000 MNT
20 MXN3,950.04000 MNT
50 MXN9,875.10000 MNT
100 MXN19,750.20000 MNT
250 MXN49,375.50000 MNT
500 MXN98,751.00000 MNT
1000 MXN197,502.00000 MNT
2000 MXN395,004.00000 MNT
5000 MXN987,510.00000 MNT
10000 MXN1,975,020.00000 MNT