1 Peso Mexico sang Tugrik Mông Cổ

Đổi tiền MXN sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mxn
203,77 mnt

1,000 MXN = 203,8 MNT

Mid-market exchange rate at 11:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Tugrik Mông Cổ
1 MXN203.76500 MNT
5 MXN1,018.82500 MNT
10 MXN2,037.65000 MNT
20 MXN4,075.30000 MNT
50 MXN10,188.25000 MNT
100 MXN20,376.50000 MNT
250 MXN50,941.25000 MNT
500 MXN101,882.50000 MNT
1000 MXN203,765.00000 MNT
2000 MXN407,530.00000 MNT
5000 MXN1,018,825.00000 MNT
10000 MXN2,037,650.00000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Peso Mexico
1 MNT0.00491 MXN
5 MNT0.02454 MXN
10 MNT0.04908 MXN
20 MNT0.09815 MXN
50 MNT0.24538 MXN
100 MNT0.49076 MXN
250 MNT1.22690 MXN
500 MNT2.45381 MXN
1000 MNT4.90761 MXN
2000 MNT9.81522 MXN
5000 MNT24.53805 MXN
10000 MNT49.07610 MXN