50 Tugrik Mông Cổ sang Peso Mexico

Đổi tiền MNT sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mnt
0,25 mxn

₮1,000 MNT = Mex$0,004970 MXN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Peso Mexico
1 MNT0.00497 MXN
5 MNT0.02485 MXN
10 MNT0.04970 MXN
20 MNT0.09939 MXN
50 MNT0.24848 MXN
100 MNT0.49697 MXN
250 MNT1.24243 MXN
500 MNT2.48485 MXN
1000 MNT4.96970 MXN
2000 MNT9.93940 MXN
5000 MNT24.84850 MXN
10000 MNT49.69700 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Tugrik Mông Cổ
1 MXN201.21900 MNT
5 MXN1,006.09500 MNT
10 MXN2,012.19000 MNT
20 MXN4,024.38000 MNT
50 MXN10,060.95000 MNT
100 MXN20,121.90000 MNT
250 MXN50,304.75000 MNT
500 MXN100,609.50000 MNT
1000 MXN201,219.00000 MNT
2000 MXN402,438.00000 MNT
5000 MXN1,006,095.00000 MNT
10000 MXN2,012,190.00000 MNT