5 Denar Macedonia sang Kyat Myanmar

Đổi tiền MKD sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mkd
182,95 mmk

ден1,000 MKD = K36,59 MMK

Mid-market exchange rate at 08:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Kyat Myanmar
1 MKD36.59010 MMK
5 MKD182.95050 MMK
10 MKD365.90100 MMK
20 MKD731.80200 MMK
50 MKD1,829.50500 MMK
100 MKD3,659.01000 MMK
250 MKD9,147.52500 MMK
500 MKD18,295.05000 MMK
1000 MKD36,590.10000 MMK
2000 MKD73,180.20000 MMK
5000 MKD182,950.50000 MMK
10000 MKD365,901.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Denar Macedonia
1 MMK0.02733 MKD
5 MMK0.13665 MKD
10 MMK0.27330 MKD
20 MMK0.54660 MKD
50 MMK1.36649 MKD
100 MMK2.73298 MKD
250 MMK6.83245 MKD
500 MMK13.66490 MKD
1000 MMK27.32980 MKD
2000 MMK54.65960 MKD
5000 MMK136.64900 MKD
10000 MMK273.29800 MKD