500 Kyat Myanmar sang Denar Macedonia

Đổi tiền MMK sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 mmk
13,66 mkd

K1,000 MMK = ден0,02731 MKD

Mid-market exchange rate at 09:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Denar Macedonia
1 MMK0.02731 MKD
5 MMK0.13657 MKD
10 MMK0.27314 MKD
20 MMK0.54628 MKD
50 MMK1.36571 MKD
100 MMK2.73142 MKD
250 MMK6.82855 MKD
500 MMK13.65710 MKD
1000 MMK27.31420 MKD
2000 MMK54.62840 MKD
5000 MMK136.57100 MKD
10000 MMK273.14200 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Kyat Myanmar
1 MKD36.61100 MMK
5 MKD183.05500 MMK
10 MKD366.11000 MMK
20 MKD732.22000 MMK
50 MKD1,830.55000 MMK
100 MKD3,661.10000 MMK
250 MKD9,152.75000 MMK
500 MKD18,305.50000 MMK
1000 MKD36,611.00000 MMK
2000 MKD73,222.00000 MMK
5000 MKD183,055.00000 MMK
10000 MKD366,110.00000 MMK