5 Denar Macedonia sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền MKD sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mkd
4,17 egp

ден1,000 MKD = E£0,8337 EGP

Mid-market exchange rate at 09:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Bảng Ai Cập
1 MKD0.83373 EGP
5 MKD4.16866 EGP
10 MKD8.33731 EGP
20 MKD16.67462 EGP
50 MKD41.68655 EGP
100 MKD83.37310 EGP
250 MKD208.43275 EGP
500 MKD416.86550 EGP
1000 MKD833.73100 EGP
2000 MKD1,667.46200 EGP
5000 MKD4,168.65500 EGP
10000 MKD8,337.31000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Denar Macedonia
1 EGP1.19943 MKD
5 EGP5.99715 MKD
10 EGP11.99430 MKD
20 EGP23.98860 MKD
50 EGP59.97150 MKD
100 EGP119.94300 MKD
250 EGP299.85750 MKD
500 EGP599.71500 MKD
1000 EGP1,199.43000 MKD
2000 EGP2,398.86000 MKD
5000 EGP5,997.15000 MKD
10000 EGP11,994.30000 MKD