Ariary Madagascar sang Rupee Mauritia

Đổi tiền MGA sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mga
10,80 mur

Ar1,000 MGA = ₨0,01080 MUR

Mid-market exchange rate at 14:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ariary Madagascar sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MGA trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MGA sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Rupee Mauritia
1 MGA0.01080 MUR
5 MGA0.05402 MUR
10 MGA0.10804 MUR
20 MGA0.21608 MUR
50 MGA0.54021 MUR
100 MGA1.08041 MUR
250 MGA2.70103 MUR
500 MGA5.40205 MUR
1000 MGA10.80410 MUR
2000 MGA21.60820 MUR
5000 MGA54.02050 MUR
10000 MGA108.04100 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Ariary Madagascar
1 MUR92.55710 MGA
5 MUR462.78550 MGA
10 MUR925.57100 MGA
20 MUR1,851.14200 MGA
50 MUR4,627.85500 MGA
100 MUR9,255.71000 MGA
250 MUR23,139.27500 MGA
500 MUR46,278.55000 MGA
1000 MUR92,557.10000 MGA
2000 MUR185,114.20000 MGA
5000 MUR462,785.50000 MGA
10000 MUR925,571.00000 MGA