Ariary Madagascar sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền MGA sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mga
1,79 hkd

1,000 MGA = 0,001793 HKD

Mid-market exchange rate at 12:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ariary Madagascar sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MGA trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MGA sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Đô-la Hồng Kông
1 MGA0.00179 HKD
5 MGA0.00896 HKD
10 MGA0.01793 HKD
20 MGA0.03585 HKD
50 MGA0.08963 HKD
100 MGA0.17926 HKD
250 MGA0.44815 HKD
500 MGA0.89631 HKD
1000 MGA1.79261 HKD
2000 MGA3.58522 HKD
5000 MGA8.96305 HKD
10000 MGA17.92610 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Ariary Madagascar
100 HKD55,784.70000 MGA
200 HKD111,569.40000 MGA
300 HKD167,354.10000 MGA
500 HKD278,923.50000 MGA
1000 HKD557,847.00000 MGA
2000 HKD1,115,694.00000 MGA
2500 HKD1,394,617.50000 MGA
3000 HKD1,673,541.00000 MGA
4000 HKD2,231,388.00000 MGA
5000 HKD2,789,235.00000 MGA
10000 HKD5,578,470.00000 MGA
20000 HKD11,156,940.00000 MGA