Leu Moldova sang Shekel mới Israel

Đổi tiền MDL sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mdl
212,83 ils

L1,000 MDL = ₪0,2128 ILS

Mid-market exchange rate at 21:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Shekel mới Israel
1 MDL0.21283 ILS
5 MDL1.06414 ILS
10 MDL2.12828 ILS
20 MDL4.25656 ILS
50 MDL10.64140 ILS
100 MDL21.28280 ILS
250 MDL53.20700 ILS
500 MDL106.41400 ILS
1000 MDL212.82800 ILS
2000 MDL425.65600 ILS
5000 MDL1,064.14000 ILS
10000 MDL2,128.28000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Leu Moldova
1 ILS4.69863 MDL
5 ILS23.49315 MDL
10 ILS46.98630 MDL
20 ILS93.97260 MDL
50 ILS234.93150 MDL
100 ILS469.86300 MDL
250 ILS1,174.65750 MDL
500 ILS2,349.31500 MDL
1000 ILS4,698.63000 MDL
2000 ILS9,397.26000 MDL
5000 ILS23,493.15000 MDL
10000 ILS46,986.30000 MDL