10 Shekel mới Israel sang Leu Moldova

Đổi tiền ILS sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ils
47,33 mdl

₪1,000 ILS = L4,733 MDL

Mid-market exchange rate at 22:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Leu Moldova
1 ILS4.73312 MDL
5 ILS23.66560 MDL
10 ILS47.33120 MDL
20 ILS94.66240 MDL
50 ILS236.65600 MDL
100 ILS473.31200 MDL
250 ILS1,183.28000 MDL
500 ILS2,366.56000 MDL
1000 ILS4,733.12000 MDL
2000 ILS9,466.24000 MDL
5000 ILS23,665.60000 MDL
10000 ILS47,331.20000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Shekel mới Israel
1 MDL0.21128 ILS
5 MDL1.05639 ILS
10 MDL2.11277 ILS
20 MDL4.22554 ILS
50 MDL10.56385 ILS
100 MDL21.12770 ILS
250 MDL52.81925 ILS
500 MDL105.63850 ILS
1000 MDL211.27700 ILS
2000 MDL422.55400 ILS
5000 MDL1,056.38500 ILS
10000 MDL2,112.77000 ILS