200 Leu Moldova sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền MDL sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

200 mdl
88,78 hkd

L1,000 MDL = $0,4439 HKD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Đô-la Hồng Kông
1 MDL0.44391 HKD
5 MDL2.21953 HKD
10 MDL4.43906 HKD
20 MDL8.87812 HKD
50 MDL22.19530 HKD
100 MDL44.39060 HKD
250 MDL110.97650 HKD
500 MDL221.95300 HKD
1000 MDL443.90600 HKD
2000 MDL887.81200 HKD
5000 MDL2,219.53000 HKD
10000 MDL4,439.06000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Leu Moldova
100 HKD225.27300 MDL
200 HKD450.54600 MDL
300 HKD675.81900 MDL
500 HKD1,126.36500 MDL
1000 HKD2,252.73000 MDL
2000 HKD4,505.46000 MDL
2500 HKD5,631.82500 MDL
3000 HKD6,758.19000 MDL
4000 HKD9,010.92000 MDL
5000 HKD11,263.65000 MDL
10000 HKD22,527.30000 MDL
20000 HKD45,054.60000 MDL