1 nghìn Leu Moldova sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền MDL sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mdl
51,06 chf

1,000 MDL = 0,05106 CHF

Mid-market exchange rate at 14:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Franc Thụy Sĩ
1 MDL0.05106 CHF
5 MDL0.25530 CHF
10 MDL0.51059 CHF
20 MDL1.02118 CHF
50 MDL2.55296 CHF
100 MDL5.10592 CHF
250 MDL12.76480 CHF
500 MDL25.52960 CHF
1000 MDL51.05920 CHF
2000 MDL102.11840 CHF
5000 MDL255.29600 CHF
10000 MDL510.59200 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Leu Moldova
1 CHF19.58510 MDL
5 CHF97.92550 MDL
10 CHF195.85100 MDL
20 CHF391.70200 MDL
50 CHF979.25500 MDL
100 CHF1,958.51000 MDL
250 CHF4,896.27500 MDL
500 CHF9,792.55000 MDL
1000 CHF19,585.10000 MDL
2000 CHF39,170.20000 MDL
5000 CHF97,925.50000 MDL
10000 CHF195,851.00000 MDL