100 Leu Moldova sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền MDL sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mdl
5,04 chf

1,000 MDL = 0,05044 CHF

Mid-market exchange rate at 09:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Franc Thụy Sĩ
1 MDL0.05044 CHF
5 MDL0.25222 CHF
10 MDL0.50444 CHF
20 MDL1.00888 CHF
50 MDL2.52221 CHF
100 MDL5.04441 CHF
250 MDL12.61103 CHF
500 MDL25.22205 CHF
1000 MDL50.44410 CHF
2000 MDL100.88820 CHF
5000 MDL252.22050 CHF
10000 MDL504.44100 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Leu Moldova
1 CHF19.82390 MDL
5 CHF99.11950 MDL
10 CHF198.23900 MDL
20 CHF396.47800 MDL
50 CHF991.19500 MDL
100 CHF1,982.39000 MDL
250 CHF4,955.97500 MDL
500 CHF9,911.95000 MDL
1000 CHF19,823.90000 MDL
2000 CHF39,647.80000 MDL
5000 CHF99,119.50000 MDL
10000 CHF198,239.00000 MDL