5 Dirham Maroc sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền MAD sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mad
1,90 sar

د.م.1,000 MAD = SR0,3806 SAR

Mid-market exchange rate at 14:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Riyal Ả Rập Xê Út
1 MAD0.38061 SAR
5 MAD1.90305 SAR
10 MAD3.80610 SAR
20 MAD7.61220 SAR
50 MAD19.03050 SAR
100 MAD38.06100 SAR
250 MAD95.15250 SAR
500 MAD190.30500 SAR
1000 MAD380.61000 SAR
2000 MAD761.22000 SAR
5000 MAD1,903.05000 SAR
10000 MAD3,806.10000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Dirham Maroc
1 SAR2.62736 MAD
5 SAR13.13680 MAD
10 SAR26.27360 MAD
20 SAR52.54720 MAD
50 SAR131.36800 MAD
100 SAR262.73600 MAD
250 SAR656.84000 MAD
500 SAR1,313.68000 MAD
1000 SAR2,627.36000 MAD
2000 SAR5,254.72000 MAD
5000 SAR13,136.80000 MAD
10000 SAR26,273.60000 MAD