10 Riyal Ả Rập Xê Út sang Dirham Maroc

Đổi tiền SAR sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sar
26.38 mad

SR1.000 SAR = د.م.2.638 MAD

Mid-market exchange rate at 14:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Dirham Maroc
1 SAR2.63764 MAD
5 SAR13.18820 MAD
10 SAR26.37640 MAD
20 SAR52.75280 MAD
50 SAR131.88200 MAD
100 SAR263.76400 MAD
250 SAR659.41000 MAD
500 SAR1318.82000 MAD
1000 SAR2637.64000 MAD
2000 SAR5275.28000 MAD
5000 SAR13188.20000 MAD
10000 SAR26376.40000 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Riyal Ả Rập Xê Út
1 MAD0.37913 SAR
5 MAD1.89563 SAR
10 MAD3.79127 SAR
20 MAD7.58254 SAR
50 MAD18.95635 SAR
100 MAD37.91270 SAR
250 MAD94.78175 SAR
500 MAD189.56350 SAR
1000 MAD379.12700 SAR
2000 MAD758.25400 SAR
5000 MAD1895.63500 SAR
10000 MAD3791.27000 SAR