50 Dirham Maroc sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền MAD sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mad
19,02 sar

د.م.1,000 MAD = SR0,3804 SAR

Mid-market exchange rate at 15:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Riyal Ả Rập Xê Út
1 MAD0.38040 SAR
5 MAD1.90201 SAR
10 MAD3.80401 SAR
20 MAD7.60802 SAR
50 MAD19.02005 SAR
100 MAD38.04010 SAR
250 MAD95.10025 SAR
500 MAD190.20050 SAR
1000 MAD380.40100 SAR
2000 MAD760.80200 SAR
5000 MAD1,902.00500 SAR
10000 MAD3,804.01000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Dirham Maroc
1 SAR2.62881 MAD
5 SAR13.14405 MAD
10 SAR26.28810 MAD
20 SAR52.57620 MAD
50 SAR131.44050 MAD
100 SAR262.88100 MAD
250 SAR657.20250 MAD
500 SAR1,314.40500 MAD
1000 SAR2,628.81000 MAD
2000 SAR5,257.62000 MAD
5000 SAR13,144.05000 MAD
10000 SAR26,288.10000 MAD