10 nghìn Riyal Ả Rập Xê Út sang Dirham Maroc

Đổi tiền SAR sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 sar
26.903,30 mad

SR1,000 SAR = د.م.2,690 MAD

Mid-market exchange rate at 11:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Dirham Maroc
1 SAR2.69033 MAD
5 SAR13.45165 MAD
10 SAR26.90330 MAD
20 SAR53.80660 MAD
50 SAR134.51650 MAD
100 SAR269.03300 MAD
250 SAR672.58250 MAD
500 SAR1,345.16500 MAD
1000 SAR2,690.33000 MAD
2000 SAR5,380.66000 MAD
5000 SAR13,451.65000 MAD
10000 SAR26,903.30000 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Riyal Ả Rập Xê Út
1 MAD0.37170 SAR
5 MAD1.85851 SAR
10 MAD3.71701 SAR
20 MAD7.43402 SAR
50 MAD18.58505 SAR
100 MAD37.17010 SAR
250 MAD92.92525 SAR
500 MAD185.85050 SAR
1000 MAD371.70100 SAR
2000 MAD743.40200 SAR
5000 MAD1,858.50500 SAR
10000 MAD3,717.01000 SAR