5 Riyal Ả Rập Xê Út sang Dirham Maroc

Đổi tiền SAR sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 sar
13,47 mad

SR1,000 SAR = د.م.2,693 MAD

Mid-market exchange rate at 11:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Dirham Maroc
1 SAR2.69349 MAD
5 SAR13.46745 MAD
10 SAR26.93490 MAD
20 SAR53.86980 MAD
50 SAR134.67450 MAD
100 SAR269.34900 MAD
250 SAR673.37250 MAD
500 SAR1,346.74500 MAD
1000 SAR2,693.49000 MAD
2000 SAR5,386.98000 MAD
5000 SAR13,467.45000 MAD
10000 SAR26,934.90000 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Riyal Ả Rập Xê Út
1 MAD0.37127 SAR
5 MAD1.85633 SAR
10 MAD3.71266 SAR
20 MAD7.42532 SAR
50 MAD18.56330 SAR
100 MAD37.12660 SAR
250 MAD92.81650 SAR
500 MAD185.63300 SAR
1000 MAD371.26600 SAR
2000 MAD742.53200 SAR
5000 MAD1,856.33000 SAR
10000 MAD3,712.66000 SAR