250 Dirham Maroc sang Rupee Nepal

Đổi tiền MAD sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 mad
3.288,45 npr

د.م.1,000 MAD = ₨13,15 NPR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Rupee Nepal
1 MAD13.15380 NPR
5 MAD65.76900 NPR
10 MAD131.53800 NPR
20 MAD263.07600 NPR
50 MAD657.69000 NPR
100 MAD1,315.38000 NPR
250 MAD3,288.45000 NPR
500 MAD6,576.90000 NPR
1000 MAD13,153.80000 NPR
2000 MAD26,307.60000 NPR
5000 MAD65,769.00000 NPR
10000 MAD131,538.00000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Dirham Maroc
1 NPR0.07602 MAD
5 NPR0.38012 MAD
10 NPR0.76024 MAD
20 NPR1.52048 MAD
50 NPR3.80120 MAD
100 NPR7.60239 MAD
250 NPR19.00598 MAD
500 NPR38.01195 MAD
1000 NPR76.02390 MAD
2000 NPR152.04780 MAD
5000 NPR380.11950 MAD
10000 NPR760.23900 MAD