500 Rupee Nepal sang Dirham Maroc

Đổi tiền NPR sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 npr
37,57 mad

₨1,000 NPR = د.م.0,07515 MAD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Dirham Maroc
1 NPR0.07515 MAD
5 NPR0.37575 MAD
10 NPR0.75149 MAD
20 NPR1.50299 MAD
50 NPR3.75747 MAD
100 NPR7.51493 MAD
250 NPR18.78733 MAD
500 NPR37.57465 MAD
1000 NPR75.14930 MAD
2000 NPR150.29860 MAD
5000 NPR375.74650 MAD
10000 NPR751.49300 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Rupee Nepal
1 MAD13.30680 NPR
5 MAD66.53400 NPR
10 MAD133.06800 NPR
20 MAD266.13600 NPR
50 MAD665.34000 NPR
100 MAD1,330.68000 NPR
250 MAD3,326.70000 NPR
500 MAD6,653.40000 NPR
1000 MAD13,306.80000 NPR
2000 MAD26,613.60000 NPR
5000 MAD66,534.00000 NPR
10000 MAD133,068.00000 NPR