1 Rupee Nepal sang Dirham Maroc

Đổi tiền NPR sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 npr
0,08 mad

₨1,000 NPR = د.م.0,07582 MAD

Mid-market exchange rate at 02:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Dirham Maroc
1 NPR0.07582 MAD
5 NPR0.37909 MAD
10 NPR0.75817 MAD
20 NPR1.51635 MAD
50 NPR3.79087 MAD
100 NPR7.58173 MAD
250 NPR18.95433 MAD
500 NPR37.90865 MAD
1000 NPR75.81730 MAD
2000 NPR151.63460 MAD
5000 NPR379.08650 MAD
10000 NPR758.17300 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Rupee Nepal
1 MAD13.18960 NPR
5 MAD65.94800 NPR
10 MAD131.89600 NPR
20 MAD263.79200 NPR
50 MAD659.48000 NPR
100 MAD1,318.96000 NPR
250 MAD3,297.40000 NPR
500 MAD6,594.80000 NPR
1000 MAD13,189.60000 NPR
2000 MAD26,379.20000 NPR
5000 MAD65,948.00000 NPR
10000 MAD131,896.00000 NPR