1 Dirham Maroc sang Som Kyrgystan

Đổi tiền MAD sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mad
8,83 kgs

د.م.1,000 MAD = Лв8,826 KGS

Mid-market exchange rate at 17:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Som Kyrgystan
1 MAD8.82589 KGS
5 MAD44.12945 KGS
10 MAD88.25890 KGS
20 MAD176.51780 KGS
50 MAD441.29450 KGS
100 MAD882.58900 KGS
250 MAD2,206.47250 KGS
500 MAD4,412.94500 KGS
1000 MAD8,825.89000 KGS
2000 MAD17,651.78000 KGS
5000 MAD44,129.45000 KGS
10000 MAD88,258.90000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Dirham Maroc
1 KGS0.11330 MAD
5 KGS0.56652 MAD
10 KGS1.13303 MAD
20 KGS2.26606 MAD
50 KGS5.66515 MAD
100 KGS11.33030 MAD
250 KGS28.32575 MAD
500 KGS56.65150 MAD
1000 KGS113.30300 MAD
2000 KGS226.60600 MAD
5000 KGS566.51500 MAD
10000 KGS1,133.03000 MAD