10 Dirham Maroc sang Som Kyrgystan

Đổi tiền MAD sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mad
87,81 kgs

د.م.1,000 MAD = Лв8,781 KGS

Mid-market exchange rate at 13:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Som Kyrgystan
1 MAD8.78070 KGS
5 MAD43.90350 KGS
10 MAD87.80700 KGS
20 MAD175.61400 KGS
50 MAD439.03500 KGS
100 MAD878.07000 KGS
250 MAD2,195.17500 KGS
500 MAD4,390.35000 KGS
1000 MAD8,780.70000 KGS
2000 MAD17,561.40000 KGS
5000 MAD43,903.50000 KGS
10000 MAD87,807.00000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Dirham Maroc
1 KGS0.11389 MAD
5 KGS0.56943 MAD
10 KGS1.13886 MAD
20 KGS2.27772 MAD
50 KGS5.69430 MAD
100 KGS11.38860 MAD
250 KGS28.47150 MAD
500 KGS56.94300 MAD
1000 KGS113.88600 MAD
2000 KGS227.77200 MAD
5000 KGS569.43000 MAD
10000 KGS1,138.86000 MAD