5 Dirham Maroc sang Rúp Belarus

Đổi tiền MAD sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mad
1,61 byn

1,000 MAD = 0,3229 BYN

Mid-market exchange rate at 14:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Rúp Belarus
1 MAD0.32294 BYN
5 MAD1.61472 BYN
10 MAD3.22944 BYN
20 MAD6.45888 BYN
50 MAD16.14720 BYN
100 MAD32.29440 BYN
250 MAD80.73600 BYN
500 MAD161.47200 BYN
1000 MAD322.94400 BYN
2000 MAD645.88800 BYN
5000 MAD1,614.72000 BYN
10000 MAD3,229.44000 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Dirham Maroc
1 BYN3.09652 MAD
5 BYN15.48260 MAD
10 BYN30.96520 MAD
20 BYN61.93040 MAD
50 BYN154.82600 MAD
100 BYN309.65200 MAD
250 BYN774.13000 MAD
500 BYN1,548.26000 MAD
1000 BYN3,096.52000 MAD
2000 BYN6,193.04000 MAD
5000 BYN15,482.60000 MAD
10000 BYN30,965.20000 MAD