10 currency-names.LYD sang Yên Nhật

Đổi tiền LYD sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lyd
321 jpy

د .1,000 LYD = ¥32,07 JPY

Mid-market exchange rate at 11:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Yên Nhật
1 LYD32.06770 JPY
5 LYD160.33850 JPY
10 LYD320.67700 JPY
20 LYD641.35400 JPY
50 LYD1,603.38500 JPY
100 LYD3,206.77000 JPY
250 LYD8,016.92500 JPY
500 LYD16,033.85000 JPY
1000 LYD32,067.70000 JPY
2000 LYD64,135.40000 JPY
5000 LYD160,338.50000 JPY
10000 LYD320,677.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Dinar Libya
100 JPY3.11840 LYD
1000 JPY31.18400 LYD
1500 JPY46.77600 LYD
2000 JPY62.36800 LYD
3000 JPY93.55200 LYD
5000 JPY155.92000 LYD
5400 JPY168.39360 LYD
10000 JPY311.84000 LYD
15000 JPY467.76000 LYD
20000 JPY623.68000 LYD
25000 JPY779.60000 LYD
30000 JPY935.52000 LYD