100 currency-names.LYD sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Đổi tiền LYD sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for currency-names.LYD
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 LYD | 0.75529 AED |
5 LYD | 3.77645 AED |
10 LYD | 7.55290 AED |
20 LYD | 15.10580 AED |
50 LYD | 37.76450 AED |
100 LYD | 75.52900 AED |
250 LYD | 188.82250 AED |
500 LYD | 377.64500 AED |
1000 LYD | 755.29000 AED |
2000 LYD | 1,510.58000 AED |
5000 LYD | 3,776.45000 AED |
10000 LYD | 7,552.90000 AED |
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Dinar Libya | |
---|---|
1 AED | 1.32399 LYD |
5 AED | 6.61995 LYD |
10 AED | 13.23990 LYD |
20 AED | 26.47980 LYD |
50 AED | 66.19950 LYD |
100 AED | 132.39900 LYD |
250 AED | 330.99750 LYD |
500 AED | 661.99500 LYD |
1000 AED | 1,323.99000 LYD |
2000 AED | 2,647.98000 LYD |
5000 AED | 6,619.95000 LYD |
10000 AED | 13,239.90000 LYD |