10 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang currency-names.LYD

Đổi tiền AED sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 aed
13,23 lyd

د.إ1,000 AED = د .1,323 LYD

Mid-market exchange rate at 11:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Dinar Libya
1 AED1.32319 LYD
5 AED6.61595 LYD
10 AED13.23190 LYD
20 AED26.46380 LYD
50 AED66.15950 LYD
100 AED132.31900 LYD
250 AED330.79750 LYD
500 AED661.59500 LYD
1000 AED1,323.19000 LYD
2000 AED2,646.38000 LYD
5000 AED6,615.95000 LYD
10000 AED13,231.90000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 LYD0.75575 AED
5 LYD3.77875 AED
10 LYD7.55749 AED
20 LYD15.11498 AED
50 LYD37.78745 AED
100 LYD75.57490 AED
250 LYD188.93725 AED
500 LYD377.87450 AED
1000 LYD755.74900 AED
2000 LYD1,511.49800 AED
5000 LYD3,778.74500 AED
10000 LYD7,557.49000 AED