1 nghìn currency-names.LYD sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Đổi tiền LYD sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for currency-names.LYD
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 LYD | 0.75591 AED |
5 LYD | 3.77956 AED |
10 LYD | 7.55912 AED |
20 LYD | 15.11824 AED |
50 LYD | 37.79560 AED |
100 LYD | 75.59120 AED |
250 LYD | 188.97800 AED |
500 LYD | 377.95600 AED |
1000 LYD | 755.91200 AED |
2000 LYD | 1,511.82400 AED |
5000 LYD | 3,779.56000 AED |
10000 LYD | 7,559.12000 AED |
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Dinar Libya | |
---|---|
1 AED | 1.32291 LYD |
5 AED | 6.61455 LYD |
10 AED | 13.22910 LYD |
20 AED | 26.45820 LYD |
50 AED | 66.14550 LYD |
100 AED | 132.29100 LYD |
250 AED | 330.72750 LYD |
500 AED | 661.45500 LYD |
1000 AED | 1,322.91000 LYD |
2000 AED | 2,645.82000 LYD |
5000 AED | 6,614.55000 LYD |
10000 AED | 13,229.10000 LYD |