10 nghìn Loti Lesotho sang Rupee Mauritia

Đổi tiền LSL sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 lsl
25.291 mur

L1,000 LSL = ₨2,529 MUR

Mid-market exchange rate at 22:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Rupee Mauritia
1 LSL2.52910 MUR
5 LSL12.64550 MUR
10 LSL25.29100 MUR
20 LSL50.58200 MUR
50 LSL126.45500 MUR
100 LSL252.91000 MUR
250 LSL632.27500 MUR
500 LSL1,264.55000 MUR
1000 LSL2,529.10000 MUR
2000 LSL5,058.20000 MUR
5000 LSL12,645.50000 MUR
10000 LSL25,291.00000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Loti Lesotho
1 MUR0.39540 LSL
5 MUR1.97699 LSL
10 MUR3.95397 LSL
20 MUR7.90794 LSL
50 MUR19.76985 LSL
100 MUR39.53970 LSL
250 MUR98.84925 LSL
500 MUR197.69850 LSL
1000 MUR395.39700 LSL
2000 MUR790.79400 LSL
5000 MUR1,976.98500 LSL
10000 MUR3,953.97000 LSL