5 Loti Lesotho sang Lev Bungari

Đổi tiền LSL sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 lsl
0,49 bgn

L1,000 LSL = лв0,09726 BGN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Lev Bungari
1 LSL0.09726 BGN
5 LSL0.48630 BGN
10 LSL0.97259 BGN
20 LSL1.94519 BGN
50 LSL4.86297 BGN
100 LSL9.72594 BGN
250 LSL24.31485 BGN
500 LSL48.62970 BGN
1000 LSL97.25940 BGN
2000 LSL194.51880 BGN
5000 LSL486.29700 BGN
10000 LSL972.59400 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Loti Lesotho
1 BGN10.28180 LSL
5 BGN51.40900 LSL
10 BGN102.81800 LSL
20 BGN205.63600 LSL
50 BGN514.09000 LSL
100 BGN1,028.18000 LSL
250 BGN2,570.45000 LSL
500 BGN5,140.90000 LSL
1000 BGN10,281.80000 LSL
2000 BGN20,563.60000 LSL
5000 BGN51,409.00000 LSL
10000 BGN102,818.00000 LSL