1 Lev Bungari sang Loti Lesotho

Đổi tiền BGN sang LSL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bgn
10,25 lsl

лв1,000 BGN = L10,25 LSL

Mid-market exchange rate at 01:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Loti Lesotho

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LSL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang LSL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Loti Lesotho
1 BGN10.25390 LSL
5 BGN51.26950 LSL
10 BGN102.53900 LSL
20 BGN205.07800 LSL
50 BGN512.69500 LSL
100 BGN1,025.39000 LSL
250 BGN2,563.47500 LSL
500 BGN5,126.95000 LSL
1000 BGN10,253.90000 LSL
2000 BGN20,507.80000 LSL
5000 BGN51,269.50000 LSL
10000 BGN102,539.00000 LSL
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Lev Bungari
1 LSL0.09752 BGN
5 LSL0.48762 BGN
10 LSL0.97524 BGN
20 LSL1.95048 BGN
50 LSL4.87619 BGN
100 LSL9.75238 BGN
250 LSL24.38095 BGN
500 LSL48.76190 BGN
1000 LSL97.52380 BGN
2000 LSL195.04760 BGN
5000 LSL487.61900 BGN
10000 LSL975.23800 BGN