5 Đô-la Liberia sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền LRD sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 lrd
2,16 btn

L$1,000 LRD = Nu.0,4319 BTN

Mid-market exchange rate at 12:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Ngultrum Bhutan
1 LRD0.43189 BTN
5 LRD2.15946 BTN
10 LRD4.31892 BTN
20 LRD8.63784 BTN
50 LRD21.59460 BTN
100 LRD43.18920 BTN
250 LRD107.97300 BTN
500 LRD215.94600 BTN
1000 LRD431.89200 BTN
2000 LRD863.78400 BTN
5000 LRD2,159.46000 BTN
10000 LRD4,318.92000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Đô-la Liberia
1 BTN2.31539 LRD
5 BTN11.57695 LRD
10 BTN23.15390 LRD
20 BTN46.30780 LRD
50 BTN115.76950 LRD
100 BTN231.53900 LRD
250 BTN578.84750 LRD
500 BTN1,157.69500 LRD
1000 BTN2,315.39000 LRD
2000 BTN4,630.78000 LRD
5000 BTN11,576.95000 LRD
10000 BTN23,153.90000 LRD