100 Ngultrum Bhutan sang Đô-la Liberia

Đổi tiền BTN sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 btn
231,50 lrd

Nu.1,000 BTN = L$2,315 LRD

Mid-market exchange rate at 07:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Đô-la Liberia
1 BTN2.31504 LRD
5 BTN11.57520 LRD
10 BTN23.15040 LRD
20 BTN46.30080 LRD
50 BTN115.75200 LRD
100 BTN231.50400 LRD
250 BTN578.76000 LRD
500 BTN1,157.52000 LRD
1000 BTN2,315.04000 LRD
2000 BTN4,630.08000 LRD
5000 BTN11,575.20000 LRD
10000 BTN23,150.40000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Ngultrum Bhutan
1 LRD0.43196 BTN
5 LRD2.15979 BTN
10 LRD4.31958 BTN
20 LRD8.63916 BTN
50 LRD21.59790 BTN
100 LRD43.19580 BTN
250 LRD107.98950 BTN
500 LRD215.97900 BTN
1000 LRD431.95800 BTN
2000 LRD863.91600 BTN
5000 LRD2,159.79000 BTN
10000 LRD4,319.58000 BTN