10 Ngultrum Bhutan sang Đô-la Liberia

Đổi tiền BTN sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 btn
23,17 lrd

Nu.1,000 BTN = L$2,317 LRD

Mid-market exchange rate at 19:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Đô-la Liberia
1 BTN2.31697 LRD
5 BTN11.58485 LRD
10 BTN23.16970 LRD
20 BTN46.33940 LRD
50 BTN115.84850 LRD
100 BTN231.69700 LRD
250 BTN579.24250 LRD
500 BTN1,158.48500 LRD
1000 BTN2,316.97000 LRD
2000 BTN4,633.94000 LRD
5000 BTN11,584.85000 LRD
10000 BTN23,169.70000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Ngultrum Bhutan
1 LRD0.43160 BTN
5 LRD2.15799 BTN
10 LRD4.31597 BTN
20 LRD8.63194 BTN
50 LRD21.57985 BTN
100 LRD43.15970 BTN
250 LRD107.89925 BTN
500 LRD215.79850 BTN
1000 LRD431.59700 BTN
2000 LRD863.19400 BTN
5000 LRD2,157.98500 BTN
10000 LRD4,315.97000 BTN