10 Rupee Sri Lanka sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền LKR sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lkr
21 xof

Sr1,000 LKR = CFA2,063 XOF

Mid-market exchange rate at 00:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Franc CFA Tây Phi
1 LKR2.06299 XOF
5 LKR10.31495 XOF
10 LKR20.62990 XOF
20 LKR41.25980 XOF
50 LKR103.14950 XOF
100 LKR206.29900 XOF
250 LKR515.74750 XOF
500 LKR1,031.49500 XOF
1000 LKR2,062.99000 XOF
2000 LKR4,125.98000 XOF
5000 LKR10,314.95000 XOF
10000 LKR20,629.90000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Rupee Sri Lanka
1 XOF0.48473 LKR
5 XOF2.42367 LKR
10 XOF4.84733 LKR
20 XOF9.69466 LKR
50 XOF24.23665 LKR
100 XOF48.47330 LKR
250 XOF121.18325 LKR
500 XOF242.36650 LKR
1000 XOF484.73300 LKR
2000 XOF969.46600 LKR
5000 XOF2,423.66500 LKR
10000 XOF4,847.33000 LKR