10 Rupee Sri Lanka sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền LKR sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lkr
0,03 usd

Sr1,000 LKR = $0,003380 USD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Đô-la Mỹ
1 LKR0.00338 USD
5 LKR0.01690 USD
10 LKR0.03380 USD
20 LKR0.06761 USD
50 LKR0.16902 USD
100 LKR0.33805 USD
250 LKR0.84512 USD
500 LKR1.69025 USD
1000 LKR3.38049 USD
2000 LKR6.76098 USD
5000 LKR16.90245 USD
10000 LKR33.80490 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Rupee Sri Lanka
1 USD295.81500 LKR
5 USD1,479.07500 LKR
10 USD2,958.15000 LKR
20 USD5,916.30000 LKR
50 USD14,790.75000 LKR
100 USD29,581.50000 LKR
250 USD73,953.75000 LKR
500 USD147,907.50000 LKR
1000 USD295,815.00000 LKR
2000 USD591,630.00000 LKR
5000 USD1,479,075.00000 LKR
10000 USD2,958,150.00000 LKR