5.000 Đô-la Mỹ sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền USD sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 usd
1.500.700 lkr

1,000 USD = 300,1 LKR

Mid-market exchange rate at 16:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Rupee Sri Lanka
1 USD300.14000 LKR
5 USD1,500.70000 LKR
10 USD3,001.40000 LKR
20 USD6,002.80000 LKR
50 USD15,007.00000 LKR
100 USD30,014.00000 LKR
250 USD75,035.00000 LKR
500 USD150,070.00000 LKR
1000 USD300,140.00000 LKR
2000 USD600,280.00000 LKR
5000 USD1,500,700.00000 LKR
10000 USD3,001,400.00000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Đô-la Mỹ
1 LKR0.00333 USD
5 LKR0.01666 USD
10 LKR0.03332 USD
20 LKR0.06664 USD
50 LKR0.16659 USD
100 LKR0.33318 USD
250 LKR0.83294 USD
500 LKR1.66589 USD
1000 LKR3.33178 USD
2000 LKR6.66356 USD
5000 LKR16.65890 USD
10000 LKR33.31780 USD