Rupee Sri Lanka sang Lilangeni Eswatini

Đổi tiền LKR sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lkr
63,60 szl

1,000 LKR = 0,06360 SZL

Mid-market exchange rate at 15:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Lilangeni Eswatini
1 LKR0.06360 SZL
5 LKR0.31798 SZL
10 LKR0.63596 SZL
20 LKR1.27193 SZL
50 LKR3.17981 SZL
100 LKR6.35963 SZL
250 LKR15.89907 SZL
500 LKR31.79815 SZL
1000 LKR63.59630 SZL
2000 LKR127.19260 SZL
5000 LKR317.98150 SZL
10000 LKR635.96300 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Rupee Sri Lanka
1 SZL15.72420 LKR
5 SZL78.62100 LKR
10 SZL157.24200 LKR
20 SZL314.48400 LKR
50 SZL786.21000 LKR
100 SZL1,572.42000 LKR
250 SZL3,931.05000 LKR
500 SZL7,862.10000 LKR
1000 SZL15,724.20000 LKR
2000 SZL31,448.40000 LKR
5000 SZL78,621.00000 LKR
10000 SZL157,242.00000 LKR