5 Rupee Sri Lanka sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền LKR sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 lkr
0,26 mvr

Sr1,000 LKR = MVR0,05190 MVR

Mid-market exchange rate at 23:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Rufiyaa Maldives
1 LKR0.05190 MVR
5 LKR0.25951 MVR
10 LKR0.51902 MVR
20 LKR1.03804 MVR
50 LKR2.59509 MVR
100 LKR5.19018 MVR
250 LKR12.97545 MVR
500 LKR25.95090 MVR
1000 LKR51.90180 MVR
2000 LKR103.80360 MVR
5000 LKR259.50900 MVR
10000 LKR519.01800 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Rupee Sri Lanka
1 MVR19.26720 LKR
5 MVR96.33600 LKR
10 MVR192.67200 LKR
20 MVR385.34400 LKR
50 MVR963.36000 LKR
100 MVR1,926.72000 LKR
250 MVR4,816.80000 LKR
500 MVR9,633.60000 LKR
1000 MVR19,267.20000 LKR
2000 MVR38,534.40000 LKR
5000 MVR96,336.00000 LKR
10000 MVR192,672.00000 LKR