10 Rupee Sri Lanka sang Shilling Kenya

Đổi tiền LKR sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lkr
5 kes

Sr1,000 LKR = Ksh0,4544 KES

Mid-market exchange rate at 20:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Shilling Kenya
1 LKR0.45437 KES
5 LKR2.27187 KES
10 LKR4.54374 KES
20 LKR9.08748 KES
50 LKR22.71870 KES
100 LKR45.43740 KES
250 LKR113.59350 KES
500 LKR227.18700 KES
1000 LKR454.37400 KES
2000 LKR908.74800 KES
5000 LKR2,271.87000 KES
10000 LKR4,543.74000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Rupee Sri Lanka
1 KES2.20083 LKR
5 KES11.00415 LKR
10 KES22.00830 LKR
20 KES44.01660 LKR
50 KES110.04150 LKR
100 KES220.08300 LKR
250 KES550.20750 LKR
500 KES1,100.41500 LKR
1000 KES2,200.83000 LKR
2000 KES4,401.66000 LKR
5000 KES11,004.15000 LKR
10000 KES22,008.30000 LKR