Bảng Liban sang Franc CFP

Đổi tiền LBP sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lbp
1 xpf

ل.ل.1,000 LBP = ₣0,001244 XPF

Mid-market exchange rate at 18:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Franc CFP
1 LBP0.00124 XPF
5 LBP0.00622 XPF
10 LBP0.01244 XPF
20 LBP0.02489 XPF
50 LBP0.06221 XPF
100 LBP0.12443 XPF
250 LBP0.31107 XPF
500 LBP0.62213 XPF
1000 LBP1.24426 XPF
2000 LBP2.48852 XPF
5000 LBP6.22130 XPF
10000 LBP12.44260 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Bảng Liban
1 XPF803.69200 LBP
5 XPF4,018.46000 LBP
10 XPF8,036.92000 LBP
20 XPF16,073.84000 LBP
50 XPF40,184.60000 LBP
100 XPF80,369.20000 LBP
250 XPF200,923.00000 LBP
500 XPF401,846.00000 LBP
1000 XPF803,692.00000 LBP
2000 XPF1,607,384.00000 LBP
5000 XPF4,018,460.00000 LBP
10000 XPF8,036,920.00000 LBP