500 Franc CFP sang Bảng Liban

Đổi tiền XPF sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 xpf
408.467,50 lbp

₣1,000 XPF = ل.ل.816,9 LBP

Mid-market exchange rate at 20:58

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Bảng Liban
1 XPF816.93500 LBP
5 XPF4,084.67500 LBP
10 XPF8,169.35000 LBP
20 XPF16,338.70000 LBP
50 XPF40,846.75000 LBP
100 XPF81,693.50000 LBP
250 XPF204,233.75000 LBP
500 XPF408,467.50000 LBP
1000 XPF816,935.00000 LBP
2000 XPF1,633,870.00000 LBP
5000 XPF4,084,675.00000 LBP
10000 XPF8,169,350.00000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Franc CFP
1 LBP0.00122 XPF
5 LBP0.00612 XPF
10 LBP0.01224 XPF
20 LBP0.02448 XPF
50 LBP0.06120 XPF
100 LBP0.12241 XPF
250 LBP0.30602 XPF
500 LBP0.61205 XPF
1000 LBP1.22409 XPF
2000 LBP2.44818 XPF
5000 LBP6.12045 XPF
10000 LBP12.24090 XPF